Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君を待ってる
待っている まっている
đang đợi.
構って君 かまってくん
attention seeker, look-at-me
首を洗って待ってろ くびをあらってまってろ
hãy đợi đấy
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
期待を寄せる きたいをよせる
hi vọng, mọng chờ, kỳ vọng