首を洗って待ってろ
くびをあらってまってろ
☆ Cụm từ
Hãy đợi đấy

首を洗って待ってろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首を洗って待ってろ
待っている まっている
đang đợi.
揃って そろって
ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
を巡って をめぐって
xoay quanh
ろくろっ首 ろくろっくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
鶴首して待つ かくしゅしてまつ
Chờ dài cổ.
日を追って ひをおって
ngày qua ngày
身をもって みをもって
trải nghiệm