Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
暇を見て ひまをみて
tranh thủ
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.