暇を見て
ひまをみて「HẠ KIẾN」
☆ Cụm từ, trạng từ
Tranh thủ

暇を見て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇を見て
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
木を見て森を見ず きをみてもりをみず
Chỉ biết một mà không biết hai, chỉ thấy cây mà không thấy rừng, tham bát bỏ mâm. Tức chỉ thấy lợi ích trước mắt, cái lợi ngắn hạn mà bỏ qua vấn đề lâu dài về sau.
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
暇を出す ひまをだす
nghỉ ngơi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã