Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君ヶ濱
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
ヶ月 かげつ
- những tháng
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
亡君 ぼうくん
tiên đế, vị vua quá cố