若君
わかぎみ「NHƯỢC QUÂN」
☆ Danh từ
Cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ

若君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若君
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
亡君 ぼうくん
tiên đế, vị vua quá cố
姫君 ひめぎみ
công chúa.