吝嗇な考え
りんしょくなかんがえ
Suy nghĩ hẹp hòi

吝嗇な考え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吝嗇な考え
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇 りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇る りんしょくる
thu nhỏ, làm nhỏ
吝嗇家 りんしょくか
người keo kiệt, người bủn xỉn
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
tính keo kiệt; người keo kiệt; sự keo kiệt; skinflint; tightwad; người hà tiện; kẹp những penni
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え物 かんがえもの
vấn đề nan giải