吝嗇る
りんしょくる「LẬN」
☆ Động từ
Thu nhỏ, làm nhỏ
Ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt, chắt bóp

吝嗇る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吝嗇る
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇 りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇家 りんしょくか
người keo kiệt, người bủn xỉn
吝嗇な考え りんしょくなかんがえ
suy nghĩ hẹp hòi
tính keo kiệt; người keo kiệt; sự keo kiệt; skinflint; tightwad; người hà tiện; kẹp những penni
吝気 しわき
lòng ghen tị
吝か やぶさか
lưỡng lự
倹吝 けんりん
keo kiệt và tham lam, bủn xỉn