悋嗇
Tính keo kiệt; người keo kiệt; sự keo kiệt; skinflint; tightwad; người hà tiện; kẹp những penni

Từ đồng nghĩa của 悋嗇
noun
悋嗇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悋嗇
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
悋気 りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
吝嗇 りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇る りんしょくる
thu nhỏ, làm nhỏ
吝嗇家 りんしょくか
người keo kiệt, người bủn xỉn
法界悋気 ほうかいりんき
being jealous of things that have nothing to do with one, being jealous of others who are in love with each other
吝嗇な考え りんしょくなかんがえ
suy nghĩ hẹp hòi