Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吟遊詩人 ぎんゆうしじん
Trubađua, người hát rong
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
詩人 しじん
nhà thơ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
遊び人 あそびにん
người thích chè chén, no say