吟醸酒
ぎんじょうしゅ「NGÂM NHƯỠNG TỬU」
☆ Danh từ
Gạo kiểu mục đích tập hợp bởi thấp sự lên men nhiệt độ từ nguyên liệu gồm có ít hơn 60 % đánh bóng trắng

吟醸酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吟醸酒
純米吟醸酒 じゅんまいぎんじょうしゅ
Rượu được ủ từ những hạt gạo tốt nhất
大吟醸 だいぎんじょう
top-quality sake brewed from rice grains milled to 50% of weight or less
醸造酒 じょうぞうしゅ
rượu chưng cất; rượu nấu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
本醸造酒 ほんじょうぞうしゅ
rượu sake được ủ
酒を醸す さけをかもす
ủ rượu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
吟行 ぎんこう
vừa đi vừa ngâm thơ