酒を醸す
さけをかもす「TỬU NHƯỠNG」
Ủ rượu

酒を醸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒を醸す
吟醸酒 ぎんじょうしゅ
gạo kiểu mục đích tập hợp bởi thấp sự lên men nhiệt độ từ nguyên liệu gồm có ít hơn 60 % đánh bóng trắng
醸造酒 じょうぞうしゅ
rượu chưng cất; rượu nấu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
本醸造酒 ほんじょうぞうしゅ
rượu sake được ủ
純米吟醸酒 じゅんまいぎんじょうしゅ
Rượu được ủ từ những hạt gạo tốt nhất
物議を醸す ぶつぎをかもす
dấy lên sự phản đối
醸す かもす
làm lên men; ủ; chế
酒を過ごす さけをすごす
uống rượu quá nhiều