含蓄
がんちく「HÀM SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
含蓄
のある
言葉
Ngôn từ hàm súc, xúc tích
含蓄
のある
見解
を
述
べる
Trình bày ý kiến ngắn gọn, xúc tích
含蓄
に
富
む
詩
Bài thơ xúc tích

Từ đồng nghĩa của 含蓄
noun
Bảng chia động từ của 含蓄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含蓄する/がんちくする |
Quá khứ (た) | 含蓄した |
Phủ định (未然) | 含蓄しない |
Lịch sự (丁寧) | 含蓄します |
te (て) | 含蓄して |
Khả năng (可能) | 含蓄できる |
Thụ động (受身) | 含蓄される |
Sai khiến (使役) | 含蓄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含蓄すられる |
Điều kiện (条件) | 含蓄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含蓄しろ |
Ý chí (意向) | 含蓄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含蓄するな |