含有量 がんゆうりょう
hàm lượng (của khoáng chất,...)
含糖量 がんとうりょう
bọc đường nội dung
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
含蓄 がんちく
sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
含味 がんみ
nếm mùi; nghĩ qua cẩn thận
含浸 がんしん
ngâm, tẩm, thấm (Ni tơ, Cabon)
含羞 はにかみ がんしゅう
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn