Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吶喊 (魯迅)
吶喊 とっかん
tiếng hét xung trận
哨吶 さない チャルメラ チャルメル
shawm-like instrument played by street vendors (sometimes referred to as a flute)
喊声 かんせい
tiếng hét; tiếng hò reo; tiếng hô xung trận (trong chiến tranh)
哨吶草 チャルメルそう
Mitella stylosa (species of miterwort)
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
奮迅 ふんじん
phóng nhanh về phía trước