喊声
かんせい「THANH」
☆ Danh từ
Tiếng hét; tiếng hò reo; tiếng hô xung trận (trong chiến tranh)
戦士
たちは
大
きな
喊声
を
上
げながら
突撃
した。
Những chiến binh hét lớn và lao lên tấn công.

喊声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喊声
吶喊 とっかん
tiếng hét xung trận
声 こえ
tiếng; giọng nói
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)
絃声 げんせい
kêu (của) những chuỗi
頭声 とうせい あたまごえ
đứng đầu tiếng nói (cháy sém)
鄭声 ていせい ていごえ
âm nhạc (suy đồi) của nước Trịnh (thời Xuân Thu ở Trung Quốc)
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh