吸収体
きゅうしゅうたい「HẤP THU THỂ」
☆ Danh từ
Thấm, hấp thụ

吸収体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸収体
高分子吸収体 こうぶんしきゅうしゅうたい
chất hấp thụ pôlime cao
液体吸収剤 えきたいきゅうしゅうざい
chất hấp thụ chấ lỏng
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
液体吸収材キット えきたいきゅうしゅうざいキット
bộ hấp thụ chất lỏng
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào