吸収糸
きゅうしゅういと「HẤP THU MỊCH」
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)

吸収糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸収糸
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
吸収性 きゅうしゅうせい
tính hấp thụ
再吸収 さいきゅーしゅー
tái hấp thu
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収缶 きゅうしゅうかん
phin lọc (bộ phận chứa vật liệu lọc ở mặt nạ phòng độc, có tác dụng loại bỏ các chất có hại trong không khí trước khi đưa vào cơ thể con người)
吸収率 きゅーしゅーりつ
tỷ lệ hấp thụ
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào