吸塵
きゅうじん「HẤP TRẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hút bụi, rác vụn...

Bảng chia động từ của 吸塵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸塵する/きゅうじんする |
Quá khứ (た) | 吸塵した |
Phủ định (未然) | 吸塵しない |
Lịch sự (丁寧) | 吸塵します |
te (て) | 吸塵して |
Khả năng (可能) | 吸塵できる |
Thụ động (受身) | 吸塵される |
Sai khiến (使役) | 吸塵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸塵すられる |
Điều kiện (条件) | 吸塵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸塵しろ |
Ý chí (意向) | 吸塵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸塵するな |
吸塵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸塵
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
塵箱 ごみばこ
thùng rác
戦塵 せんじん
bụi trận đánh; sự náo động (của) chiến tranh
蒙塵 もうじん
hoàng tộc tìm nơi ẩn náu bên ngoài cung điện hoặc thủ đô trong trường hợp khẩn cấp
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
塵肺 じんはい じんぱい
pneumoconiosis (lung disease caused by dust inhalation)
塵入 ちりいり
<Mỹ> thùng rác
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn