塵肺
じんはい じんぱい「TRẦN PHẾ」
Bệnh bụi phổi
☆ Danh từ
Pneumoconiosis (lung disease caused by dust inhalation)

塵肺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵肺
珪性肺塵症 けいせいはいじんしょう
pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis, pneumonoultramicroscopicsilicovolcanokoniosis
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
肺 はい
phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
塵箱 ごみばこ
thùng rác
戦塵 せんじん
bụi trận đánh; sự náo động (của) chiến tranh
蒙塵 もうじん
hoàng tộc tìm nơi ẩn náu bên ngoài cung điện hoặc thủ đô trong trường hợp khẩn cấp