戦塵
せんじん「CHIẾN TRẦN」
☆ Danh từ
Bụi trận đánh; sự náo động (của) chiến tranh

戦塵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦塵
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn