吸引術
きゅーいんじゅつ「HẤP DẪN THUẬT」
Phẫu thuật hút
吸引術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸引術
超音波乳化吸引術 ちょーおんぱにゅーかきゅーいんじゅつ
phẫu thuật phaco
吸引掻爬術 きゅーいんそーはじゅつ
phẫu thuật nạo hút
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
吸引シカン きゅういんシカン
Hút bụi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).