Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掻爬 そうは
sự nạo thìa
吸引術 きゅーいんじゅつ
phẫu thuật hút
歯肉縁下掻爬術 はにくえんかそーはじゅつ
nạo bên dưới rìa cổ tử cung đường nướu
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
引っ掻く ひっかく
Cào, cấu, gãi
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
吸引シカン きゅういんシカン
Hút bụi
超音波乳化吸引術 ちょーおんぱにゅーかきゅーいんじゅつ
phẫu thuật phaco