Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸気系 きゅうきけい
hệ thống hút khí
予備吸気量 よびきゅーきりょー
thể tích khí dự trữ hít vào
最大吸気量 さいだいきゅうきりょう
ung tích hít vào (inspiratory capacity, ic)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện