Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鱗茎菜 りんけいさい
rau củ
鱗茎菜類 りんけいさいるい
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
茎 くき
cọng; cuống
鱗皮 りんぴ
da có vảy
介鱗 かいりん かいうろこ
con cá và loài sò hến
逆鱗 げきりん
sự giận dữ đế quốc
鱗屑 りんせつ
tróc vảy