吸血こうもり
きゅうけつこうもり
☆ Danh từ
Dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ)

吸血こうもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸血こうもり
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu
こうもり傘 こうもりがさ
ô; cái ô.
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
住血吸虫 じゅうけつきゅうちゅう
blood fluke (any fluke of family Schistosomatidae), schistosome
もこもこ もこもこ
dày; mịn