血管作動物質
けっかんさどうぶっしつ
☆ Danh từ
Chất vận mạch

血管作動物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管作動物質
動物質 どうぶつしつ
động vật quan trọng
血管新生阻害物質 けっかんしんせーそがいぶっしつ
chất ức chế tạo mạch máu
血管新生誘導物質 けっかんしんせーゆーどーぶっしつ
chất cảm ứng tạo mạch máu
血管作動性小腸ペプチド けっかんさどーせーしょーちょーペプチド
polypeptid do niêm mạc ruột bài tiết
冷血動物 れいけつどうぶつ
động vật nhẫn tâm
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
温血動物 おんけつどうぶつ
động vật máu nóng
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu