Các từ liên quan tới 吸血姫美夕 (テレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
美姫 びき
Thiếu nữ xinh đẹp; người con gái xinh đẹp.
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu