Các từ liên quan tới 吸血鬼 (ブレイド)
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
ブレード ブレイド ブレード
chỉ tết
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu
住血吸虫 じゅうけつきゅうちゅう
blood fluke (any fluke of family Schistosomatidae), schistosome
住血吸虫科 じゅうけつきゅうちゅうか
sán lá thuộc họ schistosomatidae