Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吸血鬼ハンターD
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
người đi săn.
トレジャーハンター トレジャー・ハンター
thợ săn kho báu
ウーマンハンター ウーマン・ハンター
người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái.
ハンターキラー ハンター・キラー
hunter killer
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột