Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸い込み すいこみ
hút, hít vào
吸い込み口 すいこみぐち
miệng hút không khí
吸込口 きゅうこみくち すいこみくち
cửa hút khí
吸い込み行動 すいこみこうどう
hành động hít vào
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
吸排気弁 きゅうはいきべん きゅうはいきべん きゅうはいきべん
van cấp xả khí
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
吸い込む すいこむ
hít vào; nuốt khó thuốc lá.