Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸い込み口 すいこみぐち
miệng hút không khí
吸口 すいくち
miệng; người nắm giữ điếu thuốc lá
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
吸い口 すいぐち
miệng;(điếu thuốc lá) lọc; bịt đầu (mách
吸込み弁 すいこみべん
van hút
吸い込み すいこみ
hút, hít vào
吸い込む すいこむ
hít vào; nuốt khó thuốc lá.
棘口吸虫 とげくちきゅうちゅう
sán lá ruột