吹きかける
ふきかける
Để chọn (một cuộc chiến), để buộc (các điều khoản không hợp lý)
Phóng đại, quá tải
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để thổi, thở, phun

Bảng chia động từ của 吹きかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹きかける/ふきかけるる |
Quá khứ (た) | 吹きかけた |
Phủ định (未然) | 吹きかけない |
Lịch sự (丁寧) | 吹きかけます |
te (て) | 吹きかけて |
Khả năng (可能) | 吹きかけられる |
Thụ động (受身) | 吹きかけられる |
Sai khiến (使役) | 吹きかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹きかけられる |
Điều kiện (条件) | 吹きかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 吹きかけいろ |
Ý chí (意向) | 吹きかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹きかけるな |