吹き抜く
ふきぬく「XUY BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Thổi qua

Bảng chia động từ của 吹き抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き抜く/ふきぬくく |
Quá khứ (た) | 吹き抜いた |
Phủ định (未然) | 吹き抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き抜きます |
te (て) | 吹き抜いて |
Khả năng (可能) | 吹き抜ける |
Thụ động (受身) | 吹き抜かれる |
Sai khiến (使役) | 吹き抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き抜く |
Điều kiện (条件) | 吹き抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き抜け |
Ý chí (意向) | 吹き抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き抜くな |
吹き抜ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 吹き抜ける
吹き抜く
ふきぬく
thổi qua
吹き抜ける
ふきぬける
thổi qua
Các từ liên quan tới 吹き抜ける
吹き抜け ふきぬけ
một bản thảo; khoảng trống làm cầu thang
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
吹抜 ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
階段の吹き抜け かいだんのふきぬけ
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
吹き ふき
thổi