吹きっ曝し
ふきっさらし
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Cuốn theo chiều gió

吹きっ曝し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹きっ曝し
吹き曝し ふきさらし
lộng gió
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き ふき
thổi
恥曝し はじさらし
một sự ô nhục
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)
曝し者 さらしもの
người bị làm nhục, làm xấu hổ trước mặt mọi ngừoi
曝し首 さらしくび
sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu
吹き出し ふきだし
bong bóng lời thoại, khung lời thoại của nhân vật