吹き曝し
ふきさらし「XUY BỘC」
Lộng gió

吹き曝し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き曝し
吹きっ曝し ふきっさらし
cuốn theo chiều gió
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き ふき
thổi
恥曝し はじさらし
một sự ô nhục
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)
曝し首 さらしくび
sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu
曝し者 さらしもの
người bị làm nhục, làm xấu hổ trước mặt mọi ngừoi
吹き回し ふきまわし
phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh