Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き上げる ふきあげる
húp.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
叩き上げ たたきあげ
làm việc cách (của) ai đó lên trên; người kỳ cựu
引き上げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt
焚き上げ たきあげ
Bùa chú, bùa chú, đồ trang trí ngày Tết, v.v.
吹き ふき
thổi
きさげ仕上げ きさげしあげ
sự nạo, sự cạo