吹き替える
ふきかえる
Ngày mưa
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Lồng tiếng
Bảng chia động từ của 吹き替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き替える/ふきかえるる |
Quá khứ (た) | 吹き替えた |
Phủ định (未然) | 吹き替えない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き替えます |
te (て) | 吹き替えて |
Khả năng (可能) | 吹き替えられる |
Thụ động (受身) | 吹き替えられる |
Sai khiến (使役) | 吹き替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き替えられる |
Điều kiện (条件) | 吹き替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き替えいろ |
Ý chí (意向) | 吹き替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き替えるな |