Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き替える ふきかえる
lồng tiếng
引き替える ひきかえる
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
葺き替える ふきかえる
lợp lại mái nhà bằng vật liệu mới
履き替える はきかえる
thay (quần áo, giày dép...)
替える かえる
thay thế; thay đổi
書き添える かきそえる
viết thêm vào, tái bút
書き換える かきかえる
viết lại
書き伝える かきつたえる
viết, truyền cho con cháu