Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹上町永吉
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
吹き上げ ふきあげ
đặt trơ trọi để cuốn cú đấm nào từ ở bên dưới; một suối
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
吹き上げる ふきあげる
húp.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim