Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レクリエーション レクリェーション リクリエーション レクリエーション
sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ.
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
レクリエーションセンター レクリエーション・センター
recreation center
レクリエーション用品 レクリエーションようひん
dụng cụ giải trí (những vật dụng được sử dụng cho các hoạt động giải trí, thư giãn và vui chơi)
レクリエーション療法 レクリエーションりょうほう
recreation therapy
矢 や さ
mũi tên.
その他レクリエーション用品 そのほかレクリエーションようひん
"các thiết bị giải trí khác"