Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼える ほえる
sủa; hú; gầm
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
金ペン きんペン きむペン
cái bút (ngòi bút) bằng vàng
鵞ペン がペン
bút lông ngỗng
ペン画 ペンが
bản vẽ bằng bút mực, tranh vẽ bằng bút máy
ペン字 ペンじ
chữ viết bằng bút mực
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.