獅子吼
ししく
「SƯ TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 獅子吼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 獅子吼する/ししくする |
Quá khứ (た) | 獅子吼した |
Phủ định (未然) | 獅子吼しない |
Lịch sự (丁寧) | 獅子吼します |
te (て) | 獅子吼して |
Khả năng (可能) | 獅子吼できる |
Thụ động (受身) | 獅子吼される |
Sai khiến (使役) | 獅子吼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 獅子吼すられる |
Điều kiện (条件) | 獅子吼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 獅子吼しろ |
Ý chí (意向) | 獅子吼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 獅子吼するな |