吼える
ほえる
☆ Động từ nhóm 2
Sủa; hú; gầm
La hét; khóc; rên rỉ; càu nhàu

Bảng chia động từ của 吼える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吼える/ほえるる |
Quá khứ (た) | 吼えた |
Phủ định (未然) | 吼えない |
Lịch sự (丁寧) | 吼えます |
te (て) | 吼えて |
Khả năng (可能) | 吼えられる |
Thụ động (受身) | 吼えられる |
Sai khiến (使役) | 吼えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吼えられる |
Điều kiện (条件) | 吼えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吼えいろ |
Ý chí (意向) | 吼えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吼えるな |
吼える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吼える
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
餓える うえる
đói, đói khát; khát khao
植える うえる
trồng (cây); gieo hạt
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
愁える うれえる
phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán