吾妻下駄
あづまげた「THÊ HẠ ĐÀ」
☆ Danh từ
Loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ

吾妻下駄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吾妻下駄
吾妻鏡 あずまかがみ あづまかがみ
Japanese medieval text that chronicles events of the Kamakura Shogunate
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
吾妻山薊 あずまやまあざみ アズマヤマアザミ
Azumayama thistle, Cirsiummicrospicatum
吾妻しい あずましい
thoải mái
下駄 げた せった・げた
guốc
下駄スケート げたスケート
geta guốc gỗ trượt băng
下駄屋 げたや
cửa hàng bán guốc
馬下駄 うまげた
guốc gỗ truyền thống của Nhật Bản (geta) dạng thấp, dùng để làm vườn