吾妻しい
あずましい「THÊ」
☆ Tính từ
Thoải mái

吾妻しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吾妻しい
吾妻鏡 あずまかがみ あづまかがみ
Japanese medieval text that chronicles events of the Kamakura Shogunate
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
吾妻山薊 あずまやまあざみ アズマヤマアザミ
Azumayama thistle, Cirsiummicrospicatum
吾妻下駄 あづまげた
loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
妻 つま さい
vợ
通い妻 かよいづま
vợ ở nơi khác nhưng thường xuyên về thăm chồng
吾等 われとう
chúng tôi, chúng ta