吾妻鏡
あずまかがみ あづまかがみ「THÊ KÍNH」
☆ Danh từ
Japanese medieval text that chronicles events of the Kamakura Shogunate

吾妻鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吾妻鏡
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
吾妻山薊 あずまやまあざみ アズマヤマアザミ
Azumayama thistle, Cirsiummicrospicatum
吾妻しい あずましい
thoải mái
吾妻下駄 あづまげた
loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
妻 つま さい
vợ