Các từ liên quan tới 呂号第三十六潜水艦
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
第六 だいろく
thứ sáu.
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi