Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân