Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
本拠 ほんきょ
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ
典拠 てんきょ
bài luận; sách
拠所 よりどころ
ở mặt đất; uy quyền
占拠 せんきょ
chiếm lấy.