呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ
拠出 きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
拠所 よりどころ
ở mặt đất; uy quyền
原拠 げんきょ
nền tảng, cơ sở, căn cứ